Cùng công ty chế tạo máy Trí Việt tìm hiểu 700 thuật ngữ tiếng anh trong ngành cơ khí

Cùng công ty chế tạo máy Trí Việt tìm hiểu 700 thuật ngữ tiếng anh trong ngành cơ khí

Ngày đăng: 18/01/2024 11:54 AM

Cùng công ty chế tạo máy Trí Việt tìm hiểu 700 thuật ngữ tiếng anh trong ngành cơ khí 

Các doanh nghiệp cơ khí hiện nay đã và đang đòi hỏi ứng viên của mình phải có trình độ giao tiếp tiếng Anh cơ bản và tiếng Anh chuyên ngành để có thể ứng dụng trong việc bóc tách và đọc bản vẽ hoặc chưa kể đến việc phải giao tiếp với sếp hoặc đồng nghiệp là người nước ngoài. Dưới đây là hơn 700 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí dưới đây giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân. Các thuật ngữ đã được sắp xếp theo Alphabet giúp cho việc tra cứu của các bạn thuật tiện hơn. Mời các bạn tham khảo.

 

 

Abrasive stick, stone

đá mài

 

accummulator battery

acqui

 

adapter

khâu nối

 

adapter plate unit

bộ gắn đầu tiêu chuẩn

 

adapter sleeve

ống nối trượt

 

2D drawingn.

bản vẽ 2D

 

abrasive

chất liệu mài

 

abrasive belt

băng tải gắn bột mài

 

abrasive slurry

bùn sệt

 

abrasive slurry

bùn sệt mài

 

Additional adjustable supportn.

Gối tựa điều chỉnh bổ sung

 

Adjustable supportn.

Gối tựa điều chỉnh

 

adjusttable lap

dao mài rà điều chỉnh được 

 

adjusttable wrench

mỏ lết

 

aerodynamic controller

bộ kiểm soát khí động lực

 

aileron

cánh phụ cân bằng

 

aircraft

máy bay

 

amplifier

bộ khuyếch đại

 

anchor prop

chân cố định

 

Angle of cutting

Góc cắt

 

antenna

anten

 

Apronn.

Tấm chắn

 

apron

tấm chắn

 

arawler tractor

máy kéo bánh xích

 

arbor suppor

tổ đỡ trục

 

arm

cần xoay

 

armature

cuộn ứng

 

assembly

sự lắp ráp

 

Assembly drawingn.

bản vẽ lắp

 

audio oscillator

bộ dao động âm thanh

 

automatic cycle control device

thiết bị kiểm soát chu kì tự động

 

automatic lathe

máy tiện tự động

 

automatic machine

máy công cụ tự động

 

automaticloading device

thiết bị cấp phôi tự động

 

Axial component of cutting forcen.

Thành phần lực cắt dọc trục

 

Axonometric Viewn

hình chiếu trục đo

 

B

 

Back rake anglen

góc nâng

 

balance

sự cân bằng 

 

balancing mandrel

trục cân bằng

 

balancing stand

giá câ nbằng

 

balancing weight

đối trọng cân bằng

 

bar- advancemeny mechanism

cơ cấu thanh dẫn tiến

 

bar-clamping mechanism

cơ cấu thanh kẹp

 

base

giá chia

 

base

đế máy

 

base unit

phần thân máy

 

basis mesh fraction

thành phân hạt mài cơ bản

 

beam

cần, thanh ngang

 

bearing sleeve

ống lót ổ đỡ

 

Bed shapern

máy bào giường

 

Bed shaper

băng may

 

bench

bàn thợ nguội

 

bench hammer

búa thợ nguội 

 

benchwork

gia công nguội

 

bent tool

dao đầu cong

 

body

thân mũi khoan

 

body

thân dụng cụ

 

body

thân xe

 

bogic

thanh chuyển hướng 

 

booster

động cơ tăng tốc

 

bore

doa lỗ

 

Boring

sự doa lỗ

 

Boring barn

thân dao khoét

 

boring bar

cán dao doa

 

boring head

đầu dao doa 

 

boring machine

ống lót doa lỗ

 

boring tool

dụng cụ doa

 

bottom bed

thân dưới

 

bottom carriage

hộp gá

 

break

chỗ cắt

 

broach

chuốt

 

broaching machine

máy chuốt

 

buffing wheel

đĩa chà bóng

 

burnisher

dụng cụ mài bóng

 

burnishing

sự đánh bóng, mài bong

 

 

 

 

C

 

Camshaft

trục cam

 

camshaft

trục cam

 

Capstan wheeln

Tời quay

 

carburetor

bộ chế hoà khí

 

Carriagen

Hộp chạy dao

 

carriage

hộp chạy dao

 

carrier

giá đèo hàng

 

centre height

chiều cao tâm

 

centre hole

lỗ định tâm 

 

centreless grinding

mài vô tâm

 

centreless grinding machine

máy mài vô tâm

 

change gear train

truyền động đổi rãnh

 

change gearscác

bánh răng thay thế

 

chassis

sườn xe

 

checking by single-flank rolling

sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau

 

chip breaker

khe thoát phoi

 

Chip contraction

Sự co phoi

 

Chip pann

Khay chứa phoi

 

chisel edge

đinh cắt

 

chuck

mâm cặp

 

chute

máng trượt

 

circular broach

dao chuôt lỗ

 

circular chaser

dao lược ren vòng

 

circular form tool

dao định hình tròn

 

circular sawing machine

máy cưa vòng

 

clamp

bệ cố định máy

 

clamp hook

móc kẹp

 

clamping

sự kẹp chặt

 

clamping

kẹp chặt

 

clamping divice

dụng cụ, đồ gá kẹp

 

clamping flange

bích kẹp

 

climb milling, down milling

sự phay xuôi

 

Clutchn.

Khớp ly hợp

 

clutch

ly hợp

 

CNC machine tooln

Máy công cụ điều khiển số

 

CNC vertical machinen

Máy phay đứng CNC

 

coal-cutter

máy đào than

 

coarse file

giũa thô

 

collapsable taptaro

xếp mở

 

colle

tống kẹp

 

combination centre drill

mũi khoan tâm 

 

Compound restn

Bàn dao phức hợp

 

Compound rest

bàn dao phức hợp

 

compound rest slide

giá trượt bàn dao

 

concave half- nround milling cutter

dao phay bán cầu lõm

 

contact roll

con lăn tiếp xúc

 

Continuous chipn

Phoi liên tục

 

Continuous feed motion

chuyển động ăn dao liên tục

 

continuous line

nét liền

 

control desk

bảng đồng hồ đo

 

Conventional machine tooln

Máy công cụ cổ điển

 

Conventional vertical Millern

Máy phay đứng truyền thống

 

conver half-round milling cutter

dao phay bán cầu lồi

 

coolant pump

bơm chất làm nguội

 

core drill

mũi khoan lõi

 

core drilling

sự khoan lõi

 

coredrill

khoan lõi

 

Counterbore

mũi khoan, xoáy mặt đầu

 

counterbore or counter

sinkkhoan, xoắy mặt đầu

 

countersink

mũi lả, xoáy mặt đầu

 

counterweight

đối trọng

 

cradle

bệ đỡ

 

Cross section

mặt cắt ngang

 

Cross sliden

Bàn trượt ngang

 

cross slide

bàn trượt ngang

 

cross slide

trượt ngang

 

crossrail

thanh dẫn ngang

 

crossrail

cần xoay ngang

 

crossrail head

đầu xoay ngang

 

Cross-section area of uncut chip

tiết diện ngang của phoi

 

crown block

khối đỉnh

 

cummulative pitch error

sai số bước tích luỹ

 

current collector

khung góp điện

 

Cut off

tiện cắt đứt

 

cutting chain

xích khai thác

 

Cutting edge orthogonaln

Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt

 

Cutting force

Lực cắt

 

cutting pliers, nipppers

kìm cắt

 

cutting point

phần cắt của mũi khoan

 

cutting section

phần cắt

 

cutting sharft

trục sắt

 

cutting tip

đỉnh cắt

 

 

 

 

Cutting tooln.

công cụ cắt, dao cắt

 

cylinder block

khối xi lanh

 

cylinder head

đầu xi lanh

 

cylinder wheel

đá mài hình trụ

 

cylindrical grinding

máy mài tròn ngoài

 

cylindrical mandrel

trục gá trụ

 

cylindricalgrinding

sự mài tròn ngoài

 

D

 

Dead center

Mũi tâm tĩnh

 

dead-smooth file

giũa tinh

 

Deformationn

sự biến dạng

 

dense structure

cấu trúc chặt

 

Dẹpth of cutn

chiều sâu cắt

 

Derrick

tháp

 

Detail drawing

bản vẽ chi tiết

 

Diamond

kim cương

 

diamond pin

chốt hình thoi

 

dick-type wheel

đá mài dạng đĩa

 

dielectric fluid

chất lỏng cách điện

 

differential indexing

phân độ vi sai

 

direct indexing

phân độ trực tiếp

 

Discontinuous breaking segment chip

Phoi vòng gãy

 

Discontinuous shearing segment chip

Phoi vòng không liên tục

 

dish wheel

đá mài đĩa

 

disk-type milling cutter

dao phay đĩa

 

double- head wrench

cờ lê 2 đầu

 

double-angle milling

dao phay góc kép

 

double-angle point

điểm góc kép

 

Draw

vẽ kĩ thuật

 

drawbar, draw- in rod

thanh kéo

 

Drawingn

bản vẽ

 

Drawing

sự vẽ kĩ thuật 

 

Drawing

bản vẽ kĩ thuật

 

Drill

khoan lỗ

 

Drill

mũi khoan

 

drill chuck

đầu kẹp mũi khoan

 

Drilling

sự khoan lỗ

 

drilling machine

máy khoan

 

drilling rig

tháp khoan

 

driver plate

mâm quay

 

driver's cabin

buồng lái

 

drivig pin

chốt xoay

 

E

 

Eccentric

lệch tâm

 

eccentric clamp

kẹp lệch tâm

 

electric bine

thợp công tắc điện

 

electric- contact gaugehead

đầu đo điện tiếp xúc

 

electric drill

khoan điện cầm tay

 

electric locomotive

dầu máy điện

 

electrical- discharge machining

gia công bằng phóng điện

 

electric-spark machining

gia công tia lửa điện

 

electrolyte

dung dịch điên ly

 

electrophysical machining

sự gia công hoá lí

 

elevator

cánh nâng

 

end mill

dao phay mặt đầu

 

end support

giá đỡ phía sau

 

End Viewn

Hình chiếu cạnh

 

engine compartment

buồng động cơ máy

 

engine lathe

máy tiện ren

 

engraving machine

máy phay chép hình

 

expanding mandrel

trục gá bung

 

expansion reamer

dao chuôt nong rộng

 

F

 

Face conveyer

băng chuyền

 

Face lathen

máy tiện cụt

 

face milling cutter

dao phay mặt

 

face milling head

đầu dao phay mặt

 

face plate

mâm giữ

 

facing tool

dao tiện mặt đầu

 

Feedn

lượng ăn dao, lượng tiến dao

 

feed back sensing head

đầu ghi hồi chuyển

 

feed box

hộp xe dao

 

Feed selectorn

Bộ điều chỉnh lượng ăn dao

 

feed shaft

trục chạy dao

 

feeder

máng cấp phôi

 

ferm-relieved tooth

răng dạng hớt lưng

 

file

giũa

 

file

cái giũa

 

filing

sự giũa

 

filter

bộ lọc

 

fin

cánh đứng

 

final rocket stage

tầng tên lửa cuối cùng

 

finishing

sự gia công tinh, đánh bóng

 

finishing turning tool

dao tiện tinh

 

Fixed support

Gối tựa cố định

 

Fixture, jign

đồ gá

 

Flankn

mặt sau của dao

 

flap

cánh rà, cánh gấp

 

flaring cup wheel

đá mài hình chậu côn

 

flat chisel

cái đục phẳng

 

flat form tool

dao định hình phẳng

 

flat point

điểm phẳng

 

flat-nose pliers

kìm mỏ dẹp

 

float

phao

 

flute

rãnh xoắn, rãnh thoát

 

follower rest

tốc lăn theo

 

form tool

dao định hình

 

four-jaw chuck

mâm cặp bốn chấu

 

Frame

khung xe

 

freight car

toa chở hàng

 

front colum

trụ trước

 

front fender

 mudguardchắn bùn trước

 

front pilot

thân trước

 

front slide

bàn trượt trước

 

frontal plane of projection

mặt phẳng chính diện

 

fuel pump and injector

bơm và vòi phun nhiên liệu

 

fuel tank

bồn nhiên liệu

 

fuselarge

thân máy bay

 

G

 

Gasket

đệm lót

 

gasoline tank

thùng nhiên liệu

gear cutting

sự cắt răng

gear grinding

sự mài bánh răng

gear grinding machine

máy mài bánh răng

gear hobbing machine

máy phay răng phác hình

gear rolling

sự cán răng

gear rolling

bánh cán răng

Gear shaperm

Máy bào răng

gear shaping

tạo dạng răng

gear shaving

sự cà răng

gear- tooth end mill

dao phay chân răng

gearbox

hộp số

gearhead

hộp bánh răng

gear-shaving cutter

dao cà răng

gear-shaving cutter

máy cà răng

gear-tooth side milling cutter

dao phay biên răng

generetion-cut broaching

chuốt theo đường sinh

glass tube

ống thuỷ tinh

goose-neck tool

dao cổ ngỗng

grinding wheel

bánh, đá mài

 

groove-type chip breaker

thoát phoi kiểu rãnh

 

grain size index

kí hiệu cỡ hạt

 

grain size

cỡ hạt mài

grind

mài

grinding

sự mài

grinding wheel grade

vcấu trúc đá mài

grinding segment

xéc măng mài

H

 

Hacksaw

cái cưa

 

hacksaw blade

lưỡi cưa

 

half-round file

giũa lòng mo

 

hand chipping

sự đục bằng tay

 

hand reamer

dao chuốt cầm tay

 

hand unloading

lấy sản phẩm bằng tay

 

Hand wheeln

Tay quay

 

handlebars

tay lái

 

handloading

cấp phôi bằng tay

 

haulage rope

cáp tải

 

haulage unit

cụm tải

 

head column

cột phía trứơc

 

head lamp

đèn pha

 

Headstock

đầu máy

 

headstock

ụ trước

 

Headstock assembly

Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)

 

Heel

Lẹm dao

 

helical tooth cutter

dao phay răng xoắn

 

hobdap

phay phác hình

 

hob swivel head

đầu xoay dao

 

hob slide

bàn trượt dao 

 

holder

cán dao

 

honing

sự mài khôn, mài doa

 

honing machine

máy mài khôn

 

honing tool

dụng cụ mài khôn

 

hook spanner

khóa móc, cờ lê móc

 

hopper

phễu cấp phôi

 

horizontal boring machine

máy doa nằm ngang

 

horizontal broaching machine

máy chuốt ngang

 

horizontal plane of projection

mặt phẳng ngang

 

I

 

Index change gears

các bánh răng thay đổi tỷ số

 

index crank

thanh chia

 

index pin

chốt chí

 

index plate

đĩa chia

 

indexing mechanism

cơ cấu chia, cơ cấu phân độ

 

indexing mechanism

chia, phân độ

 

inductance coil

cuộn cảm

 

inductance gauge head

đầu đo cảm kháng

 

inductance-type pick-up

bộ phát kiểu cảm kháng

 

inserted blade

răng ghép

 

intake pipe

ống nạp

 

Interchangeability

tính lắp dẫn

 

internal broach

chuốt lỗ

 

internal broaching

sự chuốt lỗ

 

internal grinding

mài tròn trong

 

internal roll burnisher

sự cán bóng mặt trong

 

J

 

Jaw

chấu kẹp

 

Je

tống phản lực

 

Jib

băng tải

 

jig base

giá đỡ bạc dẫn

 

jig bushing

ống lót bạc dẫn

 

jig-boring machine

máy doa có dẫn hướng

 

K

 

Key- seat milling cutter

dao phay răng then

 

keyway broach

dao chuốt rãnh then

 

kinematic accuracy

độ chính xác động học

 

kinematic chain

chuỗi truyền động

 

L

 

Land

rãnh thoát phoi

 

Lap

mài rà

 

Lapping

sự mài rà, mài nghiền

 

lapping compound

chát mài rà

 

lapping machi ne

máy mài rà

 

Lathe

máy tiện

 

lathe accessories

phụ tùng máy tiện

 

lathe centre, centre

tâm máy tiện

 

lathe dog

cái tốc

 

lathe tool

dao tiện

 

lathe work

gia công tiện

 

launch rocket

tên lửa đẩy

 

lay out

lấy dấu

 

laying out

sự lấy dâu, lấy mực

 

lead compenaor

bộ chính bù hướng

 

Lead screwn

Vít me tiện ren

 

left- hand milling cutter

dao phay chiêù trái 

 

left-hand tool

dao trái

 

Limit Value of wearn

Giới hạn của độ mòn

 

Line

các lọai đường nét

 

liner bushing

ống lót thẳng

 

Loader

bộ nạp than

 

loading station

vị trí nơi cấp phôi

 

Locatev

định vị

 

Locatingn

Sự định vị

 

Locating element

Thành phần định vị

 

locating pin

chốt định vị 

 

lock pin

chốt định vị

 

Locomotive

đầu máy xe lửa

 

long chain

nét chấm gạch

 

Longitudial and traverse feed control

Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục

 

longitudinal table

bàn dọc

 

lorry, truck

xe tải nhẹ

 

M

 

Machine pulse generator

máy phát xung

 

Machiningn

Gia công

 

machining centre

tâm gia công

 

machne taptaro

trênmáy

 

magazine

nơi trữ phôi

 

magnetic chuck

mâm từ tính

 

magnetic separator

bộ tách từ tính

 

Mahine tooln

Máy công cụ, máy cắt

 

main cylinderxy

lanh chính

 

main tool slide

bàn trượt dao chính

 

manchine reamer

dao chuốt trênmáy

 

mandrel, arbor

trục gá, trục tâm

 

margin

gờ xoắn

 

master gear

bánh răng mẫu

 

medium structure

cấu trúc trung bình

 

mill

phay

 

milled tooth

răng phay

 

milling cutter

dao phay

 

milling machine

máy phay

 

milling

sự phay, gia công phay

 

motor fan

quạt máy động cơ

 

motor vehicle

xe có động cơ

 

mounting of grinding wheel

gá lắp đá mài

 

muffler

ống xả

 

Multiple-point cutting machine tooln

máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt

 

multi-rib grinding wheel

bánh mài nhiều ren

 

N

 

Neck

cổ thắt mũi khoan

 

needle file

giũa kim

 

Negative raken

góc nghiêng âm

 

Nose anglen

góc đỉnh

 

nose fairing

mũi rẽ dòng

 

Nose radiusn

bán kính mũi dao

 

nozzle

đầu phun

 

O

 

Offset tool

dao cắt đứng, dao tiện rãnh

 

oil engine

động cơ diesel

 

open structure

không chặt liên kết

 

orientation engine

động cơ chỉnh hướng

 

overarm

cần phía trên

 

overcu

trãnh cơ sở

 

P&Q

 

Pantograph

thước vẽ truyền

 

Partial section

mặt cắt riêng phần

 

Pedestal

bệ máy

 

petrol engine

động cơ xăng

 

Pick

răng đào

 

pin- face wrench

khoá mở chốt

 

Pivot

chốt

 

plain indexing

phân độ đơn giản

 

plain milling cutter

dao phay đơn

 

plane of projection

mặt phẳng chiếu

 

plane or shape

bào phẳng 

 

Planer

máy bào dọc, máy bào giường

 

planer or shaper

máy bào

 

planer-type milling machine

máy phay giưòng

 

planetary thread milling

sự phay ren hành tinh

 

planing or shaping

sự bào phẳng

 

plat drill

mũi khoan phẳng

 

polishing

sự chà, đánh bóng

 

polishing machine

máy chà đánh bóng

 

positioning NC system

hệ thống NC vị trí

 

Positive Raken

góc nghiên dương

 

power head

phần truyền động

 

power unit

cụm công suất

 

precision boring machine

máy doa chính xác

 

press fit jig bushing

ống lót lắp ghép bạc dẫn

 

Primary motion

chuyển động chính, chuyển động quay của phôi

 

Principle-based structural design

thiết kế kết cấu dạng nguyên lý

 

profile plane of projection

mặt phẳng bên

 

profile-cut broaching

chuốt theo biên dạng

 

program

chương trình

 

project

chiếu

 

projection

hình chiếu

 

pull broach, broach

chuốt kéo

 

pull broaching, broaching

sự cuốt kéo

 

pull end

đầu kéo

 

pumping jack

con đội bơm

 

punch

đột dấu

 

punched tape

phiến đục lỗ

 

punching

sự đột dấu

 

push broach

chuốt đẩy

 

push broach

dao chuốt đẩy

 

push broaching

sự chuốt đẩy

 

quick-change chuck

đầu kẹp rút

 

quill

mũi chống tâm

 

R

 

Radial chaser

dao lược ren tròn

 

Radial component of cuttinh forcen

Thành phần lực cắt hướng kính

 

radial drilling machine

máy khoan cần

 

radial feed rod

cần điều khiển

 

radiator

bộ tản nhiệt

 

rail

đuờng ray

 

Ramn

Trụ trượt

 

ram

khung chạy dao

 

ram-type milling machine

máy phay kiểu trụ trượt

 

rasp

giũa nạo

 

reamer

dao chuốt

 

reaming

sự chuốt lõ

 

reaming

chuốt lỗ

 

rear axle

trục sau

 

rear column

trụ sau

 

rear pilot

cán sau

 

rear slide

bàn trượt sau

 

rear support

chuôi sau

 

regulating wheel

bánh dẫn

 

relieving cam

cam đở

 

representation

sự biểu diễn

 

rescess

gờ đá mài

 

resinoid bond

liên kết nhựa hoá

 

rest

ốc kẹp

 

right-hand milling cutter

dao phay chiều phải

 

right-hand tool

dao phaỉ

 

ring lap

dao mài rà kiểu vòng

 

rocker

thanh cân bằng

 

rod

thanh bơm 

 

roll burnishing

sự cán bóng 

 

rollburnisher

con lăn cán bóng

 

Rotary stops for carriage

Dừng bàn xe dao

 

rotary table

bàn xoay

 

rotating centre

tâm quay

 

rotating lap

bàn rà quay

 

round file

giũa tròn

 

rubber bond

liên kết cao su

 

rudder

cánh lái

 

 

 

 

S

 

Saddlen

bàn trượt

 

Saddle

bàn trượt

 

Saddle

bệ máy

 

Saddle

bệ đỡ

 

sand bunker

khoang chứa cát chống cháy

 

Scale

tỷ lệ

 

scavenging port

chỗ xả cặn

 

scientific instruments

dụng cụ nghiên cứu khoa học

 

Scraper

lưỡi nạo

 

Scraper

cạo rà

 

Scraping

sự cạo rà

 

screw clamp

kẹp bằng vít

 

Scriber

mũi vạch

 

second rocket stage

tầng tên lửa thứ 2

 

sector arm

trục tỉ lệ

 

segmental circular saw

dao cắt vòng ghép

 

segmental circular saw

vòng ghép

 

semi-automatic machine

máy công cụ bán tự động

 

Sepatator

bộ phân chia 

 

Serewdriver

cây vặn vít, tuốc nơ vít

 

shaft-type arbor

trục gá dao

 

Shankn

thân dao, cán dao

 

Shaper

máy bào ngang

 

shell reamer

lưỡi căt

 

 

 

 

shell reamer

dao chuốt thô, chuốt phá

 

shell-type core drill

mũi khoan kiểu ống lót

 

short dashes

nét gián đoạn

 

Side cutting edge angle (SCEA)

Góc lưỡi cắt bên

 

side head

đầu trượt

 

Side rake angle (RA)

Góc nghiêng bên

 

Side relief angle

góc thoát bên

 

Side View

Hình chiếu đứng

 

sile toolhead

đầu gá dao ngang

 

singer- thread milling cutter

dao phay ren đơn

 

single- angle milling

dao phay góc đơn

 

single-flute drill

mũi khoan rãnh xoắn đơn

 

Single-point cutting machine tooln

Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt

 

Single-point locating element

Thành phần định viị 1 điểm

 

single-point threading

dao tiện ren

 

single-pointtool

dao tiện một lưỡi cắt

 

single-rib grinding wheel

bánh mài đơn

 

size scatter

độ phân tán kích thước

 

size, dimension

kích thước

 

slide bar

thanh truượt

 

Slider

con trượt 

 

sliting saw.circular saw

dao phay cắt rãnh

 

slotted washer

vòng đệm có rãnh

 

Slotting

sự gia công rãnh

 

slotting machine

máy bào rãnh

 

slotting tool

dao cắt rãnh

 

smooth file

giũa mịn

 

socket wrench

khoá ống chìm

 

solar battery

pin mặt trời

 

Solid drawing

bản vẽ 3D

 

solid lap

dao mài rà cứng

 

spacing collar

vành ngăn cách 

 

spark plug

bugi

 

Specific design

thiết kế cụ thể

 

Speed

tốc độ quay của trục chính

 

speed selector lever

cần tốc đọ

 

spherical washer

vòng đệm cầu 

 

Spindle

trục chính

 

Spindle (with chuck)

trục chính (có gắn mâm cặp)

 

spindle box unit

phần hộp trục

 

spindle nose

nắp trục chính

 

Spindle speed selector

bộ điều chỉnh vận tốc trục chính

 

Spindlecarrier

giá đỡ trục

 

spindle-nose key

chốt đầu trục chính

 

Split-nut control

Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa

 

Spoke

nan hoa

 

spot-face

lả miệng 

 

spotfacer

mũi lả miệng

 

spot-facing

sự lả miệng

 

square file

giũa vuông

 

standard

tiêu chuẩn

 

standard deviation

độ sai lệch tiêu chuẩn

 

standardization

sự tiêu chuẩn hoá

 

starter-generator

máy phát khởi động

 

star-type dresser

đầu sửa đá mài kiểu sao

 

steady rest

tốc định vị

 

steering gear

tay lái

 

step drill

mũi khoan bậc

 

step motor

động cơ theo bước

 

step-type chip breaker

thoát phoi kiểu bậc

 

stone holder

cần giữ đá

 

stop bracket

vấu đỡ

 

straight cup wheel

đá mài hình chậu thẳng

 

straight shank

chuôi thẳng

 

straight- shanktool

dao cán thẳng

 

straight wheel

bánh mài phẳng

 

strap clamp

kẹp kiểu vòng

 

stub arbor

ổ trục chính

 

supercharger

bơm cao áp

 

superfinishing

sự gia công siêu tinh

 

support roller

con lăn đỡ

 

Supporting pinn

Chốt đỡ

 

supporting shoe

guốc tựa

 

surface gauge

cữ phẳng

 

surface- grinding machine

máy mài phẳng

 

surpace broach

chuốt bề mặt

 

surpace broaching

sự chuốt bề mặt

 

swing axle

trục quay

 

swinging clamp

kẹp lắc

 

swivel

khớp xoay

 

swivelling table

bàn xoay

 

swivelling table

bàn xoay

 

T

 

Tackle block

hệ thống nâng

 

tailplane

cánh đuôi

 

tailstock

ụ động 

 

Tailstock quill

Nòng ụ động

 

tangent chaser

dao lược ren tiếp tuyến

 

Tangential component of cutting force

Thành phần lực tiếp tuyến

 

Tangential component of cutting force

đuôi mũi khoan

 

tank

bể chứa

 

tank car

toa chở nhiên liệu

 

tap

mũi cắt ren taro

 

tape punch

thiết bị đục lỗ

 

taper flat file

giũa phẳng đầu côn

 

taper mandrel

trục gá côn

 

taper reamer

dao chuôt côn

 

taper shank

chuôi côn

 

template

dưỡng, mẫu

 

thermal screen

màn chắn nhiệt

 

thermoregulating system

cửa chắn hệ thống điều nhiệt

 

thick line

nét đậm

 

thin line

nét mảnh

 

thread cutting

sự cắt ren

 

thread grinding

sự mài ren

 

thread milling

sự phay ren

 

thread- milling cutter

dao phay ren

 

thread rolling

sự cán ren

 

thread-cutting die

khuôn bàn cắt ren

 

thread-cutting head

đầu cắt ren

 

thread-grinding machine

máy mài ren

 

threading tool

dao tiện ren

 

three- side milling cutter

dao phay 3 phía

 

three- square file

giũa tam giác

 

three-jaw chuck

mâm cặp ba chấu

 

Three-point locating element

Thành phần định vị 3 điểm

 

Tool angles

Các góc cắt của dao

 

Tool clearance

Góc sau

 

Tool cutting edge angle

góc lưỡi cắt 

 

Tool cutting edge plane

mặt phẳng cắt của dao

 

tool electrode

điện cực dụng cụ

 

Tool life

Tuổi bền của dụng cụ cắt

 

tool magazine

nơi trữ dụng cụ dao cắt

 

Tool Post

Giá kẹp dao, đài gá dao

 

tool post

giá kẹp dao

 

Tool rake

Góc trước

 

tool shank

cán dao

 

Tool wear

Sự mòn dụng cụ cắt

 

tooth profile error

sai số biên dạng răng

 

top bed

thân trên

 

Top view

hình chiếu bằng

 

total composite error single flank

tổng sai số mặt lưng

 

tracing pin, traccer

chốt theo dấu

 

tracing slide

trượt theo dấu

 

track cleanr

thiết bị vệ sinh

 

track wheel

bánh lăn xích

 

traction generatior

máy phát để kéo

 

tractor

máy kéo

 

trailer

moóc

 

transfer bar

thanh truyền

 

transfer finger

cữ chặn

 

transfer line

đường truyền

 

Transient surface

bề mặt chuyển tiếp

 

traverse grinding

sự mài tịnh tiến dọc

 

trepanning drill

mũi khoan đột tròn

 

trimming tab

dải cân bằng

 

tripping dog

con cóc hành trình

 

truck trailer

xe kéo moóc

 

truing dressing

sự chỉnh sửa đá mài

 

turning

sự tiện

 

turning

tiện

 

turning tool

dao tiện trơn

 

turret

đầu rơvonve

 

Turret lathe

máy tiện rơ von ve

 

twist drill

mũi khoan xoắn

 

Two-point locating element

Thành phần định vi 2 điểm

 

U

 

Ultrasonic tool

dụng cụ siêu âm

 

Unbalance

không cân bằng

 

Undeformed chip width

Chiều rộng phoi không biến dạng

 

Undercarriage

bánh dẫn hướng

 

unification

sự đồng nhất

 

Universal Lathe

máy tiện vạn năng

 

up milling, conventional milling

sự phay ngược

 

upcut

rãnh trên

 

upright,column

cột, trụ

 

V

 

Valve tappet

cần van

 

vertical broaching machine

máy chuốt đứng

 

Vertical Shaper

Máy bào đứng (xọc)

 

vertical slide

bàn trượt đưng

 

vertical toolhead

đầu gá dao đứng

 

view

sự chiếu

 

visible outline

đường bao thấy được

 

vitrified bond

liên kết kiểu thuỷ tinh hoá

 

W

 

Water cooling section

buồng nước làm nguội

 

Ways

Băng trượt

 

Wear crater

Vùng mòn khuyết

 

Wear land

Vùng bị mòn

 

web thinning

có gờ mỏng

 

Wedge angle

Góc chêm

 

wet grinding

sự mài ướt

 

wheel

bánh xe

 

wheel pair

cặp bánh xe

 

wheel shape

dạng đá mài

 

wheel tractor

máy kéo bánh hơi

 

wheelhead

hộp đá mài

 

wheelheard

đầu làm việc

 

wing

cánh 

 

work head

đầu làm việc

 

work rest blade

thanh tựa

 

work support arm

cần chống

 

work surface

Bề mặt gia công

 

workholder retainer

mâm kẹp phôi

 

Workpiece

chi tiết gia công, phôi

 

wrench opening

đầu mở miệng, đầu kho.

 

Nguồn: https://community.antoree.com

Đăng ký nhận tin